(TGNB) – Dịch bệnh được coi là nguyên nhân chính gây thất thoát trong nuôi trồng thủy sản. Mầm bệnh có thể xâm nhập vào ao nuôi theo nhiều con đường khác nhau như: theo đường bố mẹ hoặc con giống, thức ăn, nguồn nước cấp vào ao nuôi, vật chủ trung gian hoặc sinh vật mang bệnh, dụng cụ trong nuôi trồng thủy sản,…
Nội dung bài viết
Xử lý nước
Khi bắt đầu vụ nuôi, nguồn nước lấy vào và cung cấp cho ao trong quá trình nuôi cần được xử lý cẩn thận. Có thể lấy nước bằng một trong các phương pháp sau (tùy theo điều kiện).
– Phương pháp cơ học: Cho nước vào bể chứa để lắng lọc hoặc cho nước chảy qua bể lọc, chúng có thể loại bỏ các chất hữu cơ lơ lửng trong nước cấp, các vi sinh vật bám vào chất lơ lửng như nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh,… Do đó, phương pháp này hạn chế phần nào số lượng lớn vi sinh vật có thể xâm nhập vào hệ thống ao nuôi. Đối với những ao nuôi trồng thủy sản không có hệ thống lọc bùn đáy ao, nước lấy vào cần qua lưới lọc nhỏ.
Phương pháp cơ học là biện pháp lọc, loại bỏ các tạp chất, chất lơ lửng và một phần vi sinh vật có kích thước lớn trong nguồn nước trước khi cấp vào ao nuôi. Việc sử dụng bể lắng hoặc bể lọc giúp tách chất lơ lửng, cặn bã ra khỏi dòng nước, đồng thời loại bỏ các vi sinh vật bám vào các hạt lơ lửng đó. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có hiệu quả với các hạt lơ lửng lớn, các vi sinh vật có kích thước nhỏ vẫn có thể xâm nhập vào ao nuôi. Do đó, cần phối hợp thêm các biện pháp xử lý nước khác để đảm bảo nguồn nước cấp vào ao nuôi đạt chất lượng tối ưu.
– Phương pháp vật lý: Khử trùng nguồn nước bằng đèn UV bước sóng 240 – 280 nm. Tia cực tím sẽ có tác dụng khử trùng và gây ức chế vi khuẩn, nấm và các mầm bệnh khác xâm nhập vào hệ thống nuôi.”
Sử dụng đèn UV là một phương pháp khử trùng nguồn nước hiệu quả và an toàn trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. Tia cực tím ở bước sóng 240 – 280 nm có khả năng làm biến tính phân tử DNA và RNA của vi khuẩn, virus, nấm và các mầm bệnh khác, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lan truyền của chúng.
Quá trình khử trùng bằng tia UV diễn ra khi nguồn nước được đưa chảy qua ống thép không gỉ bọc kính thạch anh chứa đèn UV bên trong. Các tia UV xuyên qua lớp kính và chiếu trực tiếp lên dòng nước, tiêu diệt các vi sinh vật có hại. Hệ thống này hoạt động liên tục, không cần sử dụng hóa chất nên rất thân thiện với môi trường.
Một số ưu điểm nổi bật của phương pháp khử trùng bằng đèn UV bao gồm:
+ Hiệu quả khử trùng cao, diệt được hầu hết vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng.
+ Không để lại chất độc hại trong nước sau khi khử trùng.
+ Dễ lắp đặt, vận hành đơn giản, không cần thêm hóa chất.
+ Chi phí vận hành thấp, chỉ tốn điện năng.
+ Không làm thay đổi độ pH, nhiệt độ, tính chất lý hóa của nước.
Tuy nhiên, đèn UV cũng có một số hạn chế như không diệt được tảo, không có tác dụng kéo dài và cần bảo trì, thay thế đèn định kỳ. Ngoài ra, nước quá đục sẽ làm giảm hiệu quả khử trùng của tia UV.
Do đó, để đạt hiệu quả khử trùng tối ưu, phương pháp sử dụng đèn UV thường được kết hợp với các biện pháp lọc, làm sạch nước trước khi đưa vào hệ thống. Người nuôi cần tuân thủ đúng hướng dẫn, thay thế đèn định kỳ để duy trì hiệu suất của thiết bị, đảm bảo nguồn nước cấp vào hệ thống nuôi luôn đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học.
– Phương pháp hóa học: Sử dụng iot, clorin, thuốc tím, fomol, phương pháp này có tác dụng diệt khuẩn tốt, tuy nhiên lượng tồn dư sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nuôi. Ngoài ra, liều lượng không phù hợp có thể ảnh hưởng đến các vi sinh vật có lợi trong nguồn nước, giết chết tảo và thực vật phù du. Tuy nhiên, chúng được sử dụng rộng rãi ở các nước Đông Nam Á do tính tiện lợi. Khử trùng nước bằng khí ozone, phương pháp này không chỉ tiêu diệt mầm bệnh như nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh mà còn có khả năng cải thiện chất lượng nước, như oxy hóa chất hữu cơ, nội tạng, khí độc (NH3).
Kiểm dịch đàn giống
Hiện nay, hệ thống kiểm dịch quốc gia và phòng xét nghiệm dịch bệnh động vật thủy sản cá nước ngọt có thể đảm bảo yêu cầu người dân trong việc kiểm dịch đàn giống cá nước ngọt trước khi nuôi. Các cơ sở kiểm dịch được trang bị đầy đủ trang thiết bị hiện đại, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp để thực hiện công tác kiểm tra, sàng lọc đàn giống cá nước ngọt một cách nghiêm ngặt. Việc kiểm dịch giúp phát hiện và loại bỏ kịp thời những cá thể mang mầm bệnh, giúp hạn chế nguy cơ lây lan dịch bệnh trong quá trình nuôi trồng.
Động vật thủy sản cá nước ngọt nhập khẩu (từ nước ngoài vào Việt Nam) cần được kiểm dịch từ vùng này sang vùng khác của nước này để tránh lây lan mầm bệnh từ nước ngoài sang vùng khác và từ nơi này sang nơi khác. Các lô cá nước ngọt nhập khẩu phải trải qua quá trình cách ly, kiểm tra nghiêm ngặt tại các trung tâm kiểm dịch cửa khẩu trước khi được vận chuyển đến các tỉnh, thành phố khác. Điều này nhằm ngăn chặn khả năng lây lan các loại dịch bệnh nguy hiểm từ nước ngoài vào Việt Nam và lan truyền sang các vùng khác.
Mục đích của việc kiểm dịch cá nước ngọt là loại bỏ những con giống kém chất lượng, mang mầm bệnh trước khi quyết định sử dụng để nuôi. Quá trình kiểm dịch bao gồm việc quan sát, đánh giá tình trạng sức khỏe, hình thái của từng cá thể. Những cá thể có biểu hiện bất thường về hình dáng, màu sắc, hành vi hay các dấu hiệu của bệnh sẽ được loại bỏ. Chỉ những con giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh mới được đưa vào nuôi để đảm bảo chất lượng, năng suất của đàn cá sau này.
Công tác kiểm dịch cá nước ngọt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh. Nó góp phần bảo vệ an toàn đàn cá, hạn chế thiệt hại về kinh tế cho người nuôi cũng như bảo vệ nguồn lợi thủy sản quốc gia. Các cơ quan chức năng cần tiếp tục nâng cao công tác kiểm dịch, đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu phát triển ngành nuôi trồng thủy sản cá nước ngọt.
Cần loại bỏ ký sinh trùng trước khi thả giống
Trước khi thả giống cá nước ngọt vào ao nuôi, việc tắm rửa đàn giống cá nước ngọt là một bước quan trọng nhằm loại bỏ các mầm bệnh, ký sinh trùng có thể đi kèm từ nguồn giống. Có thể áp dụng một trong các phương pháp tắm sau:
– Tắm bằng muối ăn (NaCl) với nồng độ 2 – 4%, thời gian từ 5 – 10 phút (đối với cá nước ngọt). Muối có tác dụng làm giảm stress, kháng khuẩn và loại bỏ một số ký sinh trùng bám ngoài da, mang của cá nước ngọt. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ hiệu quả với một số loại ký sinh trùng nhất định.
– Tắm bằng formalin với liều lượng 150 – 200 ml/m3 nước, kết hợp với việc sục khí mạnh trong vòng 60 phút. Formalin là một chất khử trùng mạnh, có tác dụng diệt khuẩn, ký sinh trùng hiệu quả. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng đúng liều lượng và thời gian để tránh gây độc cho cá nước ngọt.
Ngoài ra, tùy từng trường hợp cụ thể, có thể tắm đàn giống cá nước ngọt bằng các hóa chất, kháng sinh khác như chloramine-T, đồng tảo, oxi già,… Việc lựa chọn hóa chất phụ thuộc vào loại bệnh, mầm bệnh cần loại trừ. Cần tuân thủ đúng liều lượng, hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn cho cá nước ngọt và người thao tác.
Quá trình tắm cần được thực hiện một cách cẩn thận, chuyên nghiệp. Trước khi tắm, đàn giống cá nước ngọt cần được cân bằng, thích nghi với môi trường mới trong vòng 2-3 ngày để tránh stress. Sau khi tắm xong, cần rửa sạch lại bằng nước sạch cho cá nước ngọt trong vòng 30-60 phút để loại bỏ hoàn toàn chất tắm. Môi trường nước tắm cũng cần được thay mới, xử lý an toàn trước khi thải ra môi trường.
Bên cạnh việc tắm rửa, cần chú trọng vệ sinh, khử trùng đồ nghề, dụng cụ vận chuyển cũng như ao nuôi trước khi thả giống cá nước ngọt. Đây là biện pháp then chốt để ngăn ngừa, hạn chế dịch bệnh xâm nhập vào ao nuôi ngay từ đầu. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn sinh học sẽ góp phần đảm bảo sức khỏe, chất lượng của đàn cá nước ngọt trong suốt quá trình nuôi.”
Việc tắm rửa đàn giống cá nước ngọt trước khi thả nuôi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát dịch bệnh ngay từ đầu quá trình nuôi. Mặc dù có thể gây ra một chút stress ban đầu cho cá nước ngọt, nhưng biện pháp này sẽ giúp loại bỏ hầu hết các mầm bệnh, ký sinh trùng nguy hiểm có thể đi kèm từ nguồn giống, qua đó hạn chế nguy cơ lây lan dịch bệnh trong quá trình nuôi sau này.
Ngoài ra, việc tắm rửa đàn giống cũng giúp cá nước ngọt thích nghi dần với môi trường mới, tăng cường sức đề kháng và khả năng chống chịu với điều kiện nuôi nhốt. Điều này sẽ giúp cá nước ngọt phát triển tốt hơn, giảm thiểu tỷ lệ chết yểu trong giai đoạn đầu của quá trình nuôi.
Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp tắm rửa phù hợp cũng rất quan trọng. Mỗi loại hóa chất hay kháng sinh đều có ưu nhược điểm riêng, hiệu quả khác nhau đối với từng loại mầm bệnh. Do đó, người nuôi cần tham khảo ý kiến của chuyên gia, nghiên cứu kỹ lưỡng về đặc điểm của từng loại hóa chất và tình hình dịch bệnh tại khu vực để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Bên cạnh đó, việc tuân thủ đúng liều lượng, thời gian tắm cũng rất quan trọng. Nếu sử dụng quá liều hoặc quá thời gian quy định, hóa chất có thể gây độc hại cho cá nước ngọt, thậm chí dẫn đến tỷ lệ chết cao. Ngược lại, nếu liều lượng quá thấp hoặc thời gian tắm ngắn, hiệu quả khử trùng sẽ không đạt được như mong muốn.
Sau khi tắm rửa, việc rửa sạch lại bằng nước sạch cho cá nước ngọt cũng rất quan trọng. Điều này giúp loại bỏ hoàn toàn các chất hóa học còn sót lại trên cơ thể cá nước ngọt, tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe của cá trong quá trình nuôi sau này.
Ngoài ra, việc vệ sinh, khử trùng đồ nghề, dụng cụ vận chuyển và ao nuôi trước khi thả giống cá nước ngọt cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng. Các dụng cụ, phương tiện vận chuyển có thể là nguồn lây nhiễm dịch bệnh nếu không được vệ sinh, khử trùng đúng cách. Tương tự, ao nuôi cũng cần được làm sạch, khử trùng kỹ lưỡng trước khi thả giống để loại bỏ các mầm bệnh, ký sinh trùng có thể tồn tại từ đợt nuôi trước.
Cuối cùng, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn sinh học trong suốt quá trình nuôi cũng rất quan trọng. Người nuôi cần thường xuyên giám sát sức khỏe đàn cá nước ngọt, áp dụng các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt, sử dụng các loại thuốc thú y đúng cách để ngăn ngừa và điều trị dịch bệnh. Việc cách ly cá nước ngọt bệnh và xử lý môi trường nuôi sau khi xuất hiện dịch bệnh cũng cần được thực hiện kịp thời để ngăn chặn sự lây lan.
Bằng việc áp dụng đồng bộ các biện pháp trên, người nuôi sẽ có thể kiểm soát hiệu quả các nguy cơ dịch bệnh, đảm bảo sức khỏe và chất lượng của đàn cá nước ngọt trong suốt quá trình nuôi, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế của hoạt động nuôi trồng thủy sản.
Diệt trừ mầm bệnh trong thức ăn và cơ sở cho ăn
Đối với thức ăn & động vật tươi sống cho cá nước ngọt, cần rửa sạch bằng nước muối (các loài cá nước ngọt) trước khi cho ăn. Điều này giúp loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn có hại có thể bám trên thức ăn tươi. Thức ăn tươi sống nên được nấu chín trước khi cho cá nước ngọt ăn vào mùa cá hay bị dịch bệnh. Nấu chín giúp tiêu diệt các mầm bệnh, vi khuẩn gây hại có thể lây lan qua thức ăn, đảm bảo an toàn cho đàn cá.
Loại bỏ các thực phẩm tổng hợp cho cá nước ngọt khi xuất hiện các vết vón cục và nhiễm nấm mốc. Thực phẩm bị ẩm mốc, hỏng sẽ gây nguy hiểm cho sức khỏe cá, dẫn đến các bệnh về đường tiêu hóa, suy dinh dưỡng. Cần thường xuyên kiểm tra chất lượng thức ăn, loại bỏ kịp thời các thực phẩm đã hỏng.
Thường xuyên rửa và vệ sinh khu vực cho cá nước ngọt ăn, khay ăn bằng formalin hoặc nước muối (cá nước ngọt). Môi trường vệ sinh sạch sẽ là điều kiện quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho đàn cá. Rửa khay ăn bằng dung dịch sát trùng sẽ ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc phát triển, hạn chế nguy cơ lây lan dịch bệnh.
Việc sát trùng nơi cá nước ngọt đến ăn phụ thuộc vào chất lượng nước, độ sâu, nhiệt độ nước, khu vực cho cá ăn và tình hình dịch bệnh của cá nước ngọt ở trại trong thời gian qua. Tùy vào điều kiện cụ thể mà người nuôi sẽ lựa chọn phương pháp sát trùng phù hợp. Tốt nhất nên thường xuyên treo 2 – 3 túi vôi sống hoặc clorua canxi (CaOCl2) xung quanh khu vực cho cá nước ngọt ăn để khử trùng. Liều lượng 2 – 4 kg vôi nung/túi hoặc 100 – 200 g Clorua vôi/túi. Vôi và clorua canxi có tác dụng sát trùng, diệt khuẩn hiệu quả, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
An toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường nuôi là yếu tố quan trọng đảm bảo sức khỏe đàn cá nước ngọt. Việc áp dụng các biện pháp vệ sinh như rửa sạch thức ăn, khử trùng môi trường sẽ ngăn ngừa hiệu quả các dịch bệnh, giúp cá phát triển tốt. Người nuôi cần đặc biệt chú trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vệ sinh trong suốt quá trình chăm sóc, nuôi dưỡng đàn cá để đạt được năng suất và chất lượng tối ưu.
Khử trùng các thiết bị
Nuôi trồng thủy sản có thể bị nhiễm các dụng cụ nuôi (xô, chậu, vợt) có chứa mầm bệnh, vì vậy mỗi ao hoặc bể nên sử dụng các dụng cụ nuôi riêng lẻ.
Ngâm với nước muối thông thường, thuốc tím hoặc formalin sau khi sử dụng và rửa lại bằng nước sạch trước khi sử dụng.
Quần áo của nông dân sau khi lội nước cần được giặt sạch và phơi khô trước khi sang bể khác.
THẾ GIỚI NANO BẠC